Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuckholdry

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc cắm sừng chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cucking stool

    Danh từ: ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném...
  • Cuckold

    / ´kʌkəld /, Danh từ: anh chồng bị cắm sừng, Ngoại động từ: cắm...
  • Cuckold's cut

    đầu mẩu bánh mì,
  • Cuckoo

    / ´kuku: /, Danh từ: (động vật học) chim cu cu, chàng ngốc, Nội động từ:...
  • Cuckoo-pint

    Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • Cuckoo bone

    xương cụt,
  • Cuckoo clock

    danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu,
  • Cuckoo spit

    Danh từ, cũng cockoo .spittle: thứ bọt ở lá cây để che chở ấu trùng sâu bọ,
  • Cucullate

    / ´kju:kə¸leit /, tính từ, như cucullated, (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp, a leaf cucullate, lá có dạng mũ
  • Cucullus

    Danh từ: (thực vật) mũ; nắp,
  • Cucumber

    / ´kju:¸kʌmbə /, Danh từ: (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, Kinh...
  • Cucumber of the sea

    hải sâm,
  • Cucumber shin

    xương chày cong lồi,
  • Cucumiform

    Tính từ: hình quả dưa chuột,
  • Cucumis

    Danh từ: (thực vật) giống dưa chuột,
  • Cucurbit

    / kju´kə:bit /, Danh từ: (thực vật học) loại cây bầu bí,
  • Cucurbita

    cây bí,
  • Cucurbita pepo

    quả bí, quả bíngô,
  • Cucurbitaceous

    / kju¸kə:bi´teiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí,
  • Cucurbitapepo

    quả bí, quả bí ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top