Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curettage

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kjuəri´ta:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự nạo thai

Chuyên ngành

Y học

nạo, sự nạo mặt trong của một cơ quan hay xoang cơ thể bằng que nạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curette

    / kju´ret /, Danh từ: (y học) thìa nạo, Ngoại động từ: (y học) nạo...
  • Curfew

    / ´kə:fju: /, Danh từ: lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông...
  • Curia

    Danh từ, số nhiều curiae: curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ la-mã), triều chính toà thành giáo...
  • Curia regis

    Danh từ, số nhiều curiae regis: hội đồng cố vấn các nhà vua trung cổ,
  • Curiculum vitae

    Thành Ngữ:, curiculum vitae, bản lý lịch
  • Curie

    / kju´ri: /, Danh từ: Đơn vị phóng xạ,
  • Curie's constant

    hằng số curie,
  • Curie's point

    điểm curie,
  • Curie constant

    hằng số curie,
  • Curie point

    Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie,...
  • Curie temperature

    điểm curie, nhiệt độ curie,
  • Curie therapy

    liệu pháp curi , liệu pháp radi,
  • Curietherapy

    liệu pháp radi,
  • Curing

    Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo...
  • Curing (paint)

    sự hong khô (sơn),
  • Curing agent

    chất liên kết ngang, tác nhân liên kết ngang, chất bảo dưỡng (bê tông), chất bảo dưỡng bê tông, chất lưu hóa, chất làm...
  • Curing bag

    túi lưu hóa,
  • Curing by ponding

    bảo dưỡng (bê-tông) bằng cách rót nước,
  • Curing cellar

    hầm muối thịt, hầm ủ chín,
  • Curing chamber

    phòng lưu hóa, buồng bảo dưỡng bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top