Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyber

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học
(tiền tố) thông qua internet
(tiền tố) Siêu, phi thường (công nghệ)
cyber vision
siêu tầm nhìn
cyber power
sức mạnh siêu hạng, năng lực siêu hạng
Độ nét, độ chính xác cao (nhờ vào công nghệ và điều khiển học)
Cybershot
chụp ảnh siêu nét
Ảo
Cyber World
thế giới ảo

Xem thêm các từ khác

  • Cyber-phobia

    chứng sợ máy tính,
  • Cyber-sex

    tình dục máy tính,
  • Cyberdog

    bộ phần mềm cyberdog,
  • Cybernated

    Tính từ: thuộc điều khiển học,
  • Cybernation

    Danh từ: sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính,
  • Cybernetician

    nhà điều khiển học,
  • Cyberneticist

    / ¸saibə´netisist /,
  • Cybernetics

    / ¸saibə:´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) điều khiển học, Cơ...
  • Cyberspace

    / ´saibə¸speis /, Toán & tin: không gian máy tính, (tin học) không gian ảo, Điện...
  • Cyborg

    / ´sai¸bɔ:g /, danh từ, nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy,
  • Cycad

    Danh từ: (thực vật học) cây mè,
  • Cyclamate

    / ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như...
  • Cyclamen

    / ´sikləmən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa anh thảo,
  • Cyclamic acid

    axit xiclamic,
  • Cyclamin

    Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • Cyclandelate

    một loài thuốc dán mạch dùng cải thiện tuần hoàn trong bệnh thiếu máu não và các tình trạng giảm cung cấp máu khác.,
  • Cycle

    / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài...
  • Cycle-

    (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top