Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dal segno

Nghe phát âm

Thông dụng

Tính từ

Quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dale

    / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:...
  • Dalesman

    / 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh,
  • Dali

    ,
  • Dalitz plot

    đồ thị dalitz,
  • Dalle

    gạch lát,
  • Dalliance

    / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt...
  • Dallier

    / 'dæliə /,
  • Dally

    / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa,...
  • Dallyingly

    / 'dæliiɳli /,
  • Dalmatian

    / dæl'mei∫n /, Danh từ: chó có lông trắng đốm đen,
  • Dalmatic

    / dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi),
  • Dalton' law

    đinh luật dalton,
  • Dalton' temperature scale

    thang nhiệt độ dalton,
  • Dalton's law

    định luật dalton,
  • Dalton plan

    Danh từ: phương pháp dạy trong đó sinh viên chịu trách nhiệm về cách học tập,
  • Daltonian

    / dɔ:l'touniən /, Danh từ: (y học) mù màu,
  • Daltonism

    / 'dɔ:ltənizm /, Danh từ: (y học) chứng mù màu, Y học: chứng mù sắc...
  • Dam

    / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước),...
  • Dam, Soil

    đập đất,
  • Dam, heat

    rãnh ngăn nhiệt tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top