Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead men's shoes

Thông dụng

Thành Ngữ

dead men's shoes
công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở

Xem thêm dead


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dead men tell no tales

    Thành Ngữ:, dead men tell no tales, người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa
  • Dead milling

    cán lại,
  • Dead money

    đồng tiền chết, đồng tiền không sinh lợi, đồng tiền phi sản xuất, tiền chết, tiền không sinh lãi,
  • Dead oil

    dầu chết (không còn khả năng di chuyển trong mỏ vì không còn khí), dầu chết,
  • Dead partition

    vách đặc,
  • Dead pass

    hành trình giả,
  • Dead pedal

    bàn để chân,
  • Dead period

    thời kỳ không hoạt động,
  • Dead phase

    pha chết,
  • Dead point

    điểm chết,
  • Dead position

    vị trí chết,
  • Dead pressing

    Địa chất: sự nhồi nén thuốc nổ đến mức độ nhạy không đảm bảo sự nổ ổn định,
  • Dead pulley

    puli cố định, bánh ỳ, puli quay trơn,
  • Dead reckoning

    Danh từ: sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn, Kinh tế: điểm...
  • Dead reckoning position

    vị trí dự doán,
  • Dead rent

    tiền thuê chết, tiền thuê cố định,
  • Dead roasting

    sự thiêu kiệt, sự cháy hết,
  • Dead rock

    đá chết, đá không chứa quặng, đá không quặng, Địa chất: đá không quặng, đá thải,
  • Dead room

    phòng không phản âm, phòng tiêu âm, buồng cách âm, buồng điếc, buồng không dội, buồng trường tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top