Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deformeter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

khí cụ đo độ biến đạng

Kỹ thuật chung

biến dạng kế

Giải thích EN: A gauge that is applied to models and that determines actual stresses on the model or on a real structure.Giải thích VN: Một dụng cụ đo dùng cho các mô hình để xác định ứng suất thực tác dụng lên mô hình đó hay lên một cấu trúc thật.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deforming of reinforcing steel

    sự định hình cốt thép,
  • Deformity

    / di´fɔ:miti /, Danh từ: tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi, (y học)...
  • Deformometer

    biến dạng kế,
  • Defrag

    chống phân mảnh, sự kết mảnh,
  • Defragment

    Tin học: chống phân tán ổ đĩa,
  • Defragmenter

    Tin học: trình giảm phân tán,
  • Defraud

    / di´frɔ:d /, Ngoại động từ: Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai), hình...
  • Defraudation

    / ¸di:frɔ:´deiʃən /,
  • Defrauder

    / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,...
  • Defray

    / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Defrayable

    / di´freiəbl /,
  • Defrayal

    / di´freiəl /, danh từ, sự thanh toán, sự đài thọ,
  • Defrayment

    / di´freimənt /,
  • Defrock

    / di´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu,
  • Defrost

    / di´frɔst /, Ngoại động từ: làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông, Nội...
  • Defrost action

    tác động phá băng, quá trình phá băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top