Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deracinate

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈræsəˌneɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhổ rễ, làm bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhổ gốc cây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top