Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilettantism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dili´tæn¸tizəm/

Thông dụng

Danh từ
Sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
Tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diligence

    / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn...
  • Diligent

    / ´dilidʒənt /, Tính từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán, Xây dựng:...
  • Diligently

    / di'lidʒəntli /, Phó từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán,
  • Dilipoxanthine

    dilipoxanthin,
  • Dill

    / dil /, Danh từ: (thực vật học) cây thì là, Kinh tế: cây thì là,...
  • Dill oil

    dầu thìa là,
  • Dill pickle

    Danh từ: dưa chuột muối có thì là,
  • Dill pickles

    dưa chuột dầm giấm,
  • Dill seed

    hạt thìa là,
  • Dill spice

    gia vị thìa là,
  • Dills

    dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
  • Dilly

    / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa...
  • Dilly-dally

    / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ...
  • Dilly road

    đường sắt trong mỏ, đường nhánh,
  • Diloxanide

    thuốc sát trùng đường ruột.,
  • Diluent

    / ´diljuənt /, Danh từ: chất làm loãng, chất pha loãng, Tính từ: làm...
  • Diluent: dissolvent

    dung môi,
  • Diluent gas

    khí pha loãng,
  • Dilute

    / dai´lu:t /, Tính từ: loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, Ngoại...
  • Dilute alloy

    hợp kim loãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top