Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilute

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´lu:t/

Thông dụng

Tính từ

Loãng
dilute acid
axit loãng
Nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất

Ngoại động từ

Pha loãng, pha thêm nước
Làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
to dilute zeal
làm giảm nhiệt tình
to dilute labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

Chuyên ngành

Toán & tin

làm loãng, pha loãng

Kỹ thuật chung

hòa tan
làm loãng
loãng
dilute alloy
hợp kim loãng
dilute phase
giai đoạn chiết suất loãng
dilute solution
hợp kim loãng
dilute solution
dung dịch loãng
pha loãng

Kinh tế

chất làm loãng
chất pha loãng
dilute cooling
chất pha loãng ít
pha loãng
dilute bittern
nước muối pha loãng
dilute cooling
chất pha loãng ít

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adulterate , alter , attenuate , cook , cut , decrease , deliquesce , diffuse , diminish , doctor * , doctor up , irrigate , lace , lessen , liquefy , mitigate , mix , moderate , modify , needle * , phony up , plant , qualify , reduce , shave * , spike , temper , water , water down , thin , weaken
adjective
thin , washy , watered-down , waterish , watery , weak

Từ trái nghĩa

verb
concentrate , strengthen , thicken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top