Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diluted

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:/dɑɪ.ˈluːt/

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pha loãng
diluted bitumen
bitum (pha) loãng
diluted brine
nước muối pha loãng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adulterated , cut , dilute , impaired , impoverished , light , reduced , washy , watered down , waterish , watery , weak , weakened , wishy-washy , attenuated , homeopathic

Từ trái nghĩa

adjective
concentrated , enriched , strengthened , thickened

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top