Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disinfect

Nghe phát âm

Mục lục

//ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt//

Thông dụng

Ngoại động từ

Tẩy uế

hình thái từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

khử ô nhiễm
khử trùng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tẩy uế

Nguồn khác

  • disinfect : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
antisepticize , cleanse , decontaminate , deodorize , fumigate , purify , sanitize , sterilize

Từ trái nghĩa

verb
dirty , pollute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top