- Từ điển Anh - Việt
Dislocation
Nghe phát âmMục lục |
/¸dislə´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
Sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
(địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)
Cơ - Điện tử
Sựbiến vị, sự chuyển vị, sự lệch mạng (tinh thể)
Sựbiến vị, sự chuyển vị, sự lệch mạng (tinh thể)
Hóa học & vật liệu
biến vị
- dislocation breccia
- dăm kết biến vị
Xây dựng
đoạn từng
trật khớp
Y học
sự sai khớp
Điện tử & viễn thông
chuyển chỗ
Kỹ thuật chung
đĩa mềm
dời chỗ
đứt gãy
sự biến vị
sự chuyển vị
sự di chuyển
sự đứt gãy
sự hỏng
sự lệch
- dislocation density
- sự lệch mạng
sự phân rã
- hydraulic dislocation
- sự phân rã thủy lực
sự tách rời
Địa chất
sự trật khớp, sự biến vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , confusion , disarray , disarticulation , disconnection , discontinuity , disengagement , disorder , disorganization , disruption , disturbance , division , luxation , misplacement , unhinging , move , movement , rearrangement , shift , disjointing , displacement
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dislocation annihilation
sự hủy lệch mạng, -
Dislocation breccia
dăm kết biến vị, -
Dislocation core
nhân lệch mạng, lõi lệch mạng, -
Dislocation debris
mảng lệch mạng, -
Dislocation density
mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng, -
Dislocation kink
sự oằn lệch mạng, -
Dislocation line
đường biến vị, mật độ lệch mạng, -
Dislocation mechanics
cơ học biến vị, -
Dislocation mountain
núi biến vị, -
Dislocation of glaciers
sự biến vị sông băng, -
Dislocation of lens
di chuyển thể thủy tinh, -
Dislocation plateau
cao nguyên biến vị, -
Dislocation velocity
vận tốc lệch mạng, -
Dislocationof lens
di chuyểnthể thủy tinh, -
Dislodge
/ dis´lɔdʒ /, Ngoại động từ: Đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh... -
Dislodgement
/ dis´lɔdʒmənt /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) sự... -
Dislodging
sự di đẩy, -
Disloyal
/ dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không... -
Disloyalist
Danh từ: kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...), Tính... -
Disloyally
Phó từ: phản phúc, không trung thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.