- Từ điển Anh - Việt
Dissension
Nghe phát âmMục lục |
/di´senʃən/
Thông dụng
Danh từ
Mối bất đồng, mối chia rẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , argument , bad vibes , bickering , clinker , contention , controversy , difference , disaccord , disagreement , discord , discordance , dispute , dissent , dissidence , disunity , faction , factionalism , flak * , friction , fuss , quarrel , scene , sour note , static , strife , trouble , variance , wrangle , clash , confrontation , difficulty , dissentience , dissonance , inharmony , schism , war , warfare , conflict , disharmony , odds
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , approval , authorization , concurrence , confirmation , peace , ratification
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissent
/ di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo... -
Dissenter
/ di´sentə /, Danh từ ( (cũng) .dissident): (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người... -
Dissentient
/ di´senʃənt /, Tính từ: không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính... -
Dissenting
/ di´sentiη /, tính từ, không theo nhà thờ chính thống, -
Dissenting vote
Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn... -
Dissentingly
Phó từ: bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, -
Dissepiment
/ di´sepimənt /, danh từ, (sinh vật học) vách, vách ngăn, -
Dissert
Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn... -
Dissertate
như dissert, -
Dissertation
/ ¸disə´teiʃən /, Danh từ: sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận, bài nghị luận, bài... -
Disserve
Ngoại động từ: làm hại, báo hại; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa:... -
Disservice
/ dis´sə:vis /, Danh từ: sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ, Từ... -
Dissever
/ di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ... -
Disseverance
/ di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction... -
Dissidence
/ ´disidəns /, Danh từ: mối bất đồng, sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm,Dissident
/ ´disidənt /, Tính từ: bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.