Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

East

Nghe phát âm

Mục lục

/i:st/

Thông dụng

Danh từ

Hướng đông, phương đông, phía đông
to the east of
về phía đông của
Miền đông
Gió đông
Far East
Viễn đông
Middle East
Trung đông
Near East
Cận đông
East or West, home is best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy đâu bằng quê hương

Tính từ

Đông
east wind
gió đông

Phó từ

Về hướng đông; ở phía đông

Chuyên ngành

Xây dựng

hướng đông

Kỹ thuật chung

phía đông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
gerontogeous , oriental
noun
levant
verb
orientate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top