Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Best

Nghe phát âm

Mục lục

/best/

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well

Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất
the best thing to do
việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất
to put on one's best clothes
thắng bộ đẹp nhất

Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well

Tốt nhất, hay nhất; hơn nhất
he works best in the morning
anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng
the best dressed woman
người đàn bà ăn mặc đẹp nhất

Danh từ

Cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
Cố gắng lớn nhất
Quần áo đẹp nhất

Ngoại động từ

Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

Cấu trúc từ

the best part
đại bộ phận
the best part of the year
phần lớn thời gian trong năm
to put one's best leg (foot) foremost
đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
to be on one's best behaviour
cư xử theo cách khéo nhất
One's best bet
Công việc có nhiều khả năng thành công nhất
One's best bib and tucker
Quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
with the best will in the world
bằng tất cả thiện chí vốn có
had best
tốt nhất là, khôn hơn hết là
we had best go home now
tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà
the best abused
(thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)
at the best
trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
bad is the best
không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
to be at one's best
lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
the best is the enemy of the good
(tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
To do one's best
Làm hết sức mình
to get (have) the best of it
thắng thế (trong khi tranh luận...)
to get the best of someone
(thể dục,thể thao) thắng ai
if you cannot have the best, make the best of what you have
(tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
Sunday best

Xem Sunday

to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
to make the best of something
tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
Chịu đựng cái gì
to make the best of one's time
tranh thủ thời gian
to make the best of one's way
đi thật nhanh
to send one's best
gửi lời chào, gửi lời chúc mừng
to the best of one's knowledge
với tất cả sự hiểu biết của mình
to the best of one's power (ability)
với tất cả khả năng của mình
with the best
như bất cứ ai
although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best
mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác
the best of both worlds
vẹn cả đôi đường
to play the best of three
chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván
with the best of intentions
hoàn toàn do thiện ý
to the best of one's memory
theo tất cả những gì còn nhớ được

Chuyên ngành

Toán & tin

tối ưu
tốt nhất

Kinh tế

tối hảo
tốt nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost
adverb
advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely
noun
choice , cream , cream of the crop * , elite , fat , favorite , finest , first , flower , gem , model , nonpareil , paragon , pick , prime , prize , select , top , all one’s got , best shot , hardest , highest endeavor , level best , sunday best , utmost , cr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top