Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Educe

Nghe phát âm

Mục lục

/i´dju:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) chiết ra

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
come out , conclude , deduce , derive , develop , distill , drag , draw , draw out , evince , evoke , evolve , excogitate , extort , extract , gain , get , infer , milk * , obtain , procure , pull , reason , secure , think out , wrest , wring , elicit , summon , arrive

Xem thêm các từ khác

  • Educed

    ,
  • Educible

    / i´dju:sibl /, tính từ, có thể rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra,
  • Educt

    / ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu:...
  • Educt vent

    lỗ phun,
  • Eduction

    / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ...
  • Eduction period

    chu kỳ thoát ra,
  • Eduction pipe

    Danh từ: Ống xả hơi, Hóa học & vật liệu: ống thải khí,
  • Eduction port

    cửa thoát,
  • Eduction valve

    van rút hơi nước,
  • Eductor

    / i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ...
  • Edulcorant

    Danh từ: chất làm dịu, làm dịu vị chất làm dịu vị, chất làm ngọt,
  • Edulcorate

    / i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối...
  • Edulcoration

    / i¸dʌlkə´reiʃən /, Danh từ: sự làm ngọt, sự làm dịu, (hoá học) sự lọc sạch (hết vết...
  • Edwardian

    Tính từ: thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a vii, Danh...
  • Edwardian car

    loại xe từ 1905-1918,
  • Eec

    viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • Eel

    / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm,...
  • Eel-basket

    Danh từ: Ống dùng để bắt lươn,
  • Eel-bed

    Danh từ: ao nuôi lươn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top