Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endorsee

Nghe phát âm

Mục lục

/¸endɔ:´si:/

Thông dụng

Cách viết khác indorsee

Danh từ

Người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự

Chuyên ngành

Kinh tế

người được (hưởng) bối thự (hối phiếu)
người được chuyển nhượng hối phiếu
người được ký hậu
bona fide endorsee
người được ký hậu thiện ý
người nhận hối phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top