- Từ điển Anh - Việt
Endorse
Nghe phát âmMục lục |
/En'do:s/
Thông dụng
Cách viết khác indorse
Ngoại động từ
Chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự
Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
bảo lãnh
bối thự
chuẩn nhận
chuẩn y
đồng ý
đồng ý, chấp nhận
phê chuẩn
ký hậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , advocate , affirm , approve , attest , authenticate , back , back up * , bless , boost , certify , champion , commend , confirm , countenance , defend , favor , give a boost to , give green light , give one’s word , give the go-ahead , give the nod , go along with , go to bat for * , go with , guarantee , lend one’s name to , okay , praise , push , ratify , recommend , rubber-stamp , sanction , second , stand behind , stand up for * , stump for , subscribe to , sustain , underwrite , uphold , vouch for , warrant , witness , add one’s name to , autograph , cosign , notarize , put john hancock on , put signature on , say amen to , sign , sign off on , sign on dotted line , subscribe , superscribe , undersign , inscribe , allow , approbate , authorize , consent , let , get behind , plump for , side with , stand by , bear out , corroborate , demonstrate , establish , evidence , show , substantiate , validate , verify , countersign , pledge , support , vouch
Từ trái nghĩa
verb
- censure , disapprove , oppose , protest , reject , repel , unauthorize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endorse a bill
bối thự một phiếu khoán, -
Endorse in blank
bối thự chừa trống, bối thự không ghi tên, -
Endorsed
, -
Endorsed bond
trái phiếu được bảo lãnh, -
Endorsed driving licence
bằng lái xe có ghi chú vi phạm, giấy phép lái xe, -
Endorsee
/ ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh... -
Endorsement
/ in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự... -
Endorsement "value as security"
bối thự thế chấp, -
Endorsement by procuration
bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền, -
Endorsement commission
phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu, -
Endorsement for collection
bối thự nhờ thu, -
Endorsement in full
bối thự (ghi tên) đầy đủ, -
Endorsement in pledge
bối thự thế chấp, -
Endorsement irregular
bối thự không đúng hợp cách, -
Endorsement of cheque
bối thự chi phiếu, -
Endorsement to bearer
bối thự cho người cầm phiếu, -
Endorsement to order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định, -
Endorsement without recourse
bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.