- Từ điển Anh - Việt
Epitomize
Nghe phát âmMục lục |
/i´pitə¸maiz/
Thông dụng
Cách viết khác epitomise
Ngoại động từ
Tóm tắt, cô lại
Là hình ảnh thu nhỏ của
hình thái từ
- Ved: epitomized
- Ving:epitomizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- characterize , embody , exemplify , illustrate , mean , model , personify , represent , stand for , symbolize , abbreviate , abridge , capsulize , compress , condense , contract , cut , digest , reduce , shorten , summarize , sum up , synopsize , abstract , go over , recapitulate , run down , run through , wrap up , symbol , typify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epitomizer
/ i'pitəmaizə /, Danh từ:, -
Epitonic
trương lực cao, -
Epitrichial layer
lớp nông biểu bì phôi, -
Epitrichium
chu bào, -
Epitrochlea
mỏm trên ròng rọc, -
Epitrochoid
epitrocoit, -
Epitrochoid epoch
giai đoạn, thời kỳ, -
Epitrochoidal curve
đường epitrocoit, -
Epituberculosis
lao hạch phổi, -
Epituberculous infiltration
thâm nhiễm trên lao, -
Epiturbinate
mô ngoài xoăn mũi, -
Epitympanic
/ epitim'pænik /, Tính từ: (giải phẫu) trên màng nhĩ, Y học: ở trên... -
Epitympanic recess
ngăn trên hòm nhĩ, -
Epitympanum
ngăn trên màng nhĩ thượng nhĩ, -
Epizoan
/ epi'zouən /, Tính từ: thuộc động vật ký sinh ngoài, -
Epizoic
/ ,epi'zouik /, Tính từ: (động vật học) ký sinh ngoài, thuộc ký sinh trùng động vật, -
Epizoicide
/ epi'zouisaid /, Danh từ: thuốc diệt vật ký sinh ngoài, Y học: thuốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.