Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erl-king

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ))

Xem thêm các từ khác

  • Erlenmeyer flask

    bình cất erlenmeyer, bình nón, bình đáy rộng, bình erlenmyer, bình hình nón,
  • Ermine

    / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục)...
  • Erne

    Danh từ: (động vật học) ó biển,
  • Ernie

    viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • Erode

    / i'rәƱd /, Ngoại động từ: xói mòn, ăn mòn, bào mòn, ngâm chiết, làm mòn, làm xói mòn, gặm...
  • Eroded

    / i´roudid /, Tính từ: bị xói mòn, bị ăn mòn, Hóa học & vật liệu:...
  • Eroded soil

    đất xói lở,
  • Erodent

    Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
  • Erodibility

    tính xói mòn, tính ăn mòn, tính xói mòn, tính ăn mòn, erodibility of soils, tính xói mòn của đất
  • Erodibility of soils

    xói mòn của đất, tính xói mòn của đất,
  • Erodible

    / i´roudəbl /,
  • Erodible ground

    đất dễ bị xói lở,
  • Erodible soil

    đất dễ bị xói lở,
  • Eroding bank

    bờ bị xói lở,
  • Eroding velocity

    tốc độ xói món,
  • Erogeneity

    Danh từ: tính kích thích tính dục,
  • Erogenous

    / i´rɔdʒinəs /, Tính từ: nhạy kích thích tình dục, Y học: dục cảm,...
  • Erogenous zone

    vùng kích dục,
  • Eros

    / ´erəs /, danh từ, thần ái tình,
  • Erosio

    (sự) ăn mòn, trượt da, sướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top