Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evirate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Thiến, hoạn
(nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eviration

    / ivi´reiʃən /, danh từ, sự thiến, sự hoạn, (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn...
  • Evironment

    môi trường,
  • Evironment temperature

    nhiệt độ môi trường,
  • Eviscerate

    / i´visə¸reit /, Ngoại động từ: moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt...
  • Eviscerated carcass

    con thịt bị moi lòng,
  • Eviscerated fish

    cá đã làm bột,
  • Eviscerating station

    công đoạn tách nội tạng súc vật,
  • Evisceration

    / i¸visə´reiʃən /, Danh từ: sự moi ruột, (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt...
  • Evisceration table

    bàn tách nội tạng,
  • Evitable

    Tính từ: có thể tránh được,
  • Evocation

    / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ...
  • Evocative

    / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • Evocativeness

    Danh từ: sức gợi lên, khả năng gợi lên,
  • Evocator

    / ´evə¸keitə /,
  • Evocatory

    / i´vɔkətəri /, tính từ, gợi lên, khiến liên tưởng tới,
  • Evoke

    / i´vouk /, Ngoại động từ: gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...), (pháp lý) gọi ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top