- Từ điển Anh - Việt
Exosphere
Mục lục |
/´eksou¸sfiə/
Thông dụng
Danh từ
Phần bên ngoài khí quyển
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoại quyển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exospheric
Tính từ: thuộc quyển ngoài, -
Exosplenopexy
(thủ thuật)ngoại cố định lách, -
Exospore
Danh từ: (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử, -
Exosporium
vỏ bào tử, -
Exosporous
Tính từ: thuộc bào tử, -
Exostolic
(thuộc) lồi xương (thuộc) chồi xương, -
Exostome
Danh từ: (sinh học) lỗ vách ngoài noãn, -
Exostosectomy
thủ thuật cắt bỏ chồi xương, -
Exostosis
/ ¸eksou´stousis /, Danh từ: (y học) lồi ương, (thực vật) lúp; bướu, Y... -
Exostosis bursata
lồi xương có nắp bao hoạt dịch, -
Exostosis cartilaginea
lồì xương sụn, chồi xương sụn, -
Exostosis multiplex cartilaginea
(chứng) loạn sản sụ, -
Exostracize
Ngoại động từ: (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ hy-lạp), -
Exoteric
/ ¸eksɔ´terik /, Tính từ: công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo... -
Exoterical
Tính từ: (thuộc) thuyết công khai, -
Exoterics
Danh từ số nhiều: các thuyết công khai; các sách lý luận công khai, -
Exotheca
Danh từ: (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài, -
Exothecium
Danh từ: (thực vật) vách ngoài của bao phấn, -
Exothermal
/ ¸eksou´θə:məl /, Tính từ: (hoá học) toả nhiệt, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.