Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expropriation

Nghe phát âm

Mục lục

/eks¸proupri´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

trưng dụng

Kinh tế

hủy bỏ
sự sung công
sự trưng dụng
sự trưng thu
sự tước đoạt
sung công
trưng dụng
trưng thu
tước quyền sở hữu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
confiscation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top