Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extradition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekstrə´diʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự dẫn độ
extradition of drug traffickers
sự dẫn độ những phần tử buôn ma túy

Chuyên ngành

Kinh tế

sự dẫn độ
sự dẫn độ (phạm nhân bỏ trốn qua nước khác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banishment , deportation , expatriation , ostracism , transportation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top