Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fakir

Nghe phát âm

Mục lục

/'fei:kiə/

Thông dụng

Cách viết khác faquir

Danh từ

Fakia, thầy tu khổ hạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascetic , dervish , mendicant , monk , yogi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top