Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feeble

Nghe phát âm

Mục lục

/fi:bl/

Thông dụng

Tính từ

Yếu, yếu đuối
Kém, nhu nhược
Lờ mờ, không rõ
feeble light
ánh sáng lờ mờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
a feeble barrier
cái rào chắn mỏng mảnh

Danh từ

(như) foible

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aged , ailing , chicken * , debilitated , decrepit , delicate , doddering , dopey * , effete , emasculated , enervated , enfeebled , etiolated , exhausted , failing , faint , flabby * , flat , fragile , frail , gentle , helpless , impotent , inadequate , incompetent , indecisive , ineffectual , inefficient , infirm , insubstantial , insufficient , lame , languid , low , out of gas , paltry , poor , powerless , puny , sapless , sickly , slight , strengthless , tame , thin , unconvincing , vitiated , weak , weakened , weakly , wimpy , woozy * , zero * , flimsy , unsound , unsubstantial , asthenic , disabled , doddering. weak , flaccid , impuissant , ineffective , inferior , insipid , invalid , languorous , pointless , senile

Từ trái nghĩa

adjective
able , effective , hardy , healthy , hearty , powerful , solid , sound , strong

Xem thêm các từ khác

  • Feeble-minded

    / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa:...
  • Feeblemindedness

    kém thông minh,
  • Feebleness

    / ´fi:bəlnis /, danh từ, sự yếu đuối, sự nhu nhược, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất...
  • Feeblish

    / ´fi:bliʃ /, tính từ, yêu yếu, hơi kém, hơi nhu nhược, mờ mờ,
  • Feebly

    Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • Feed

    / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc...
  • Feed(ing) mechanism

    cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cấp liệu,
  • Feed-back servo-system

    hệ secvo liên hệ ngược,
  • Feed-back system

    hệ thống liên hệ ngược,
  • Feed-board

    / fid bo:d /, bảng nạp giấy, ván cấp giấy,
  • Feed-cock

    / ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước,
  • Feed-disegaging lever

    tay gạt ngừng chạy dao,
  • Feed-ditch

    công trình tưới, kênh tưới,
  • Feed-drive reverse

    sự đảo chiều dẫn tiến,
  • Feed-drum

    / ´fi:d¸drʌm /, trống cấp liệu, trống cấp liệu, danh từ, trống cấp liệu,
  • Feed-engine

    / ´fi:d¸endʒin /, Hóa học & vật liệu: máy phát phụ,
  • Feed-gear mechanism

    hộp chạy dao,
  • Feed-in of winding

    sự luồn cuộn dây vào,
  • Feed-in water

    nước tiếp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top