- Từ điển Anh - Việt
Fertile
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'fɜ:taɪl/
NAmE /'fɜ:rtl/
Thông dụng
Tính từ
Phì nhiêu, màu mỡ
Phong phú, dồi dào
Có khả năng sinh sản
Chuyên ngành
Xây dựng
màu mỡ
phì nhiêu
Điện lạnh
phì (nhiêu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , arable , bearing , black , bountiful , breeding , breedy , bringing forth , childing , fecund , feracious , flowering , flowing with milk and honey , fruitful , generative , gravid , hebetic , loamy , lush , luxuriant , plenteous , plentiful , pregnant , procreant , producing , productive , proliferant , prolific , puberal , pubescent , rank , rich , spawning , teeming , uberous , vegetative , virile , with child , yielding , abounding , exuberant , fructuous , generous , hearty , in vitro , pistillate , profitable , profuse , progenitive
Từ trái nghĩa
adjective
- barren , fruitless , impotent , infertile , sterile , unproductive , useless , infertileinfecund
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fertile isotope
đồng vị giàu, đồng vị phân hạch được, -
Fertilise
/ /'fə:tilaiz/ /, như fertilize, -
Fertility
/ fərˈtɪlɪti /, Danh từ: sự phì nhiêu, sự màu mỡ, khả năng sinh sản, Hóa... -
Fertility rate
tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ sinh đẻ, -
Fertility rent
phụ thu màu mỡ, -
Fertilizable
/ ´fə:ti´laizəbl /, tính từ, có thể làm cho màu mỡ được, có thể thụ tinh được, -
Fertilization
/ ¸fə:tilai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho màu mỡ, (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai,... -
Fertilization age
tuổi thụ tinh, -
Fertilization cone
nón thụ tinh, -
Fertilizationage
tuổi thụ tinh, -
Fertilizationcone
nón thụ tinh, -
Fertilize
/ ´fə:ti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ (đất), (sinh vật học) thụ... -
Fertilizer
/ 'fə:tilaizə /, Danh từ: phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai, Hóa... -
Fertilizer anemia
thiếu máu công nhân làm phân bón, -
Fertilizer irrigation
sự tưới bón, -
Fertilizer material
phế liệu, -
Fertilizer plant
nhà máy phân bón, -
Fertilizer screen
thiết bị sàng phân bón, -
Fertilizer truck
xe chở phân bón,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.