Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filing clerk

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư

Kinh tế

nhân viên văn thư
nhân viên giữ hồ sơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filing machine

    máy giũa (cưa), máy giũa, máy giũa, die-filing machine, máy giũa khuôn, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • Filing mark

    vết giũa,
  • Filing of the award

    sự gởi đơn thỉnh cầu trọng tài,
  • Filing room

    phòng gửi đồ,
  • Filing station

    cây xăng, trạm xăng,
  • Filing status

    địa vị khai thuế,
  • Filing system

    hệ thống xếp hồ sơ, phương pháp xếp hồ sơ,
  • Filing vice

    ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Filing vise

    ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • Filings

    mạt cưa, mạt giũa, giũa [mạt giũa],
  • Filioma

    u xơ củng mạc,
  • Filioparental

    quan hệ cha con quan hệ cha mẹ con,
  • Filipina

    Danh từ, số nhiều filipinas: Đàn bà phi-li-pi-nô,
  • Filipino

    / ¸fili´pi:nou /, Danh từ: người phi-líp-pin,
  • Filipuncture

    (thủ thuật) chọc sợi chỉ phình mạch,
  • Filix

    cây dương xỉ,
  • Filix mas

    cây dương xỉ đực,
  • Fill

    / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành...
  • Fill, earth fill

    đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • Fill-dike

    Tính từ: nhiều mưa, Danh từ: thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top