Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbending

Mục lục

/ʌn´bendiη/

Thông dụng

Tính từ

Không uốn cong được
Cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình)
the government's unbending attitude towards the strikers
thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người bãi công
Không căng thẳng; không kiểu cách; giản dị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , crisp , distant , do or die , dug in , firm , formal , hard as nails , hard-line * , hold one’s ground , hold the fort , hold the line , incompliant , inelastic , inexorable , inflexible , intractable , locked in , obdurate , obstinate , relentless , reserved , resolute , set in stone , severe , single-minded , standing one’s ground , standing pat , sticking to one’s guns , stiff , strict , stubborn , uncompromising , unflexible , unrelenting , unswayable , unyielding , uptight , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , intransigent , iron , remorseless , rigid , unbendable , uncompliant , constant , determined , steadfast , steady , tough , unflinching , unwavering , stern , unpliant

Từ trái nghĩa

adjective
bending , flexible , pliable , pliant , relaxed , soft

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbendingness

    / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay...
  • Unbeneficial

    Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment,...
  • Unbenefited

    Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở...
  • Unbent

    / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • Unbenumb

    Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng),
  • Unbesought

    Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin,
  • Unbespoken

    Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước,
  • Unbesseming

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự,
  • Unbethink

    Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Unbethought

    Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên,...
  • Unbeveled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbevelled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbias

    Ngoại động từ: làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến...
  • Unbias(s)ed

    Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • Unbias (s) ed error

    lỗi không phân cực,
  • Unbiased

    / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng:...
  • Unbiased critical region

    miền tới hạn không chệch,
  • Unbiased error

    sai số ngẫu nhiên,
  • Unbiased estimate

    ước lượng không chệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top