Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flapper

Nghe phát âm

Mục lục

/´flæpə/

Thông dụng

Danh từ

Vỉ ruồi
Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
Vịt trời con; gà gô non
Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
(từ lóng) cô gái mới lớn lên
(từ lóng) bàn tay
Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

Chuyên ngành

Danh từ

Màng chắn (chắn dầu dùng trong valve servo thủy lực)

http://www.hydraulicspneumatics.com/Content/Site200/ebooks/01_01_2006/45672fig1211gif_00000021049.gif


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flapperdom

    Danh từ: thiếu nữ ngây thơ,
  • Flapping

    / ´flæpiη /, danh từ, sự đập; sự vỡ,
  • Flapping angle

    góc phất của chong chóng (máy bay lên thẳng), góc lệch của cánh tà sau,, góc thả cánh tà,
  • Flapping hinge

    bản lề ngang (của cánh chong chóng máy bay lên thẳng),
  • Flapping sound

    tiếng phần phật,
  • Flaps

    ,
  • Flare

    / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé, Ánh sáng báo hiệu (ở...
  • Flare-back

    Danh từ: ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)
  • Flare-bomb

    Danh từ: (quân sự) đạn chiếu sáng,
  • Flare-path

    / ´flɛə¸pa:θ /, danh từ, (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh),
  • Flare-type bucket

    pittông loe,
  • Flare-type burner

    đèn kiểu loe,
  • Flare-up

    / ´flɛər¸ʌp /, danh từ, sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm...
  • Flare chute

    dù có ống loe,
  • Flare coefficient of horn

    hệ số loe của còi, hệ số loe của loa, hệ số loe của tù và,
  • Flare connection

    mối ghép ống loe, ống loe,
  • Flare fitting

    mối nối lả (loe),
  • Flare gas

    khí bắt lửa,
  • Flare pistol

    súng hiệu,
  • Flare pit

    bể đốt ngầm, hố thiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top