Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Float control

Mục lục

Điện lạnh

khống chế (nhờ) phao
điều chỉnh (nhờ) phao

Kỹ thuật chung

phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được

Giải thích EN: A floating instrument used to send a liquid-level reading to a control apparatus, such as an on-off switch controlling liquid flow into and out of a storage tank.Giải thích VN: Thiết bị nổi được, dùng để gửi các kết quả về mực chất lỏng tới thiết bị điều khiển, chẳng hạn như công tắc tắt mở, điều chỉnh lưu lượng chất lỏng vào hoặc ra thùng chứa.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top