Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switch

/switʃ/

Thông dụng

Danh từ

Công tắc
a light switch
một cái công tắc đèn
Cái ghi (của đường ray xe lửa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points
(thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over
a switch from gas to electric
một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện
Roi
Mớ tóc độn
Cành cây mềm; gậy mềm
(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
push-button switch
nút ngắt điện
antenna switch
cái chuyển mạch anten
wave-length switch
cái đổi bước sóng

Ngoại động từ

Đánh bằng gậy, quật bằng gậy
Ve vẩy
cow switches her tail
con bò ve vẩy cái đuôi
Xoay nhanh, quay
to switch one's head round
quay ngoắt đầu lại
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
Cho (ngựa) dự thi với một tên khác

Nội động từ

(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
to switch off
cắt
to switch somebody off
cắt ai đang nói dây nói
Tắt (đèn..)
to switch off the light
tắt đèn
to switch on
cắm
to switch somebody on to another
cắm cho ai nói dây nói với một người khác
Bật
to switch on the light
bật đèn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Cầu dao, công tắc, cái chuyển mạch, rơle dòng

Cơ khí & công trình

bộ ly hợp

Giao thông & vận tải

bẻ ghi
dồn toa
ghi rẽ

Toán & tin

chuyển

Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

alteration switch
chuyển mạch đảo chiều
analog switch
chuyển mạch tương tự
analog switch
thiết bị chuyển đổi analog
anti-capacitance switch
chuyển mạch khử điện dung
automatic switch center
trung tâm chuyển mạch tự động
automatic switch system
hệ thống chuyển mạch tự động
automatic time switch
chuyển mạch thời gian tự động
band switch
chuyển mạch chọn dải
bank switch
chuyển mạch khối
breakpoint switch
chuyển mạch điểm ngắt
byte switch
sự chuyển (mạch) byte
complementary logic switch
chuyển mạch lôgic bù
cross-bar switch
chuyển mạch ngang dọc
cross-bar switch
chuyển mạch thanh chéo
data switch
chuyển mạch dữ liệu
deflection section of the switch
phần chuyển vị của ghi
diode switch
chuyển mạch diode
dip switch
chuyển mạch DIP
DLP switch
chuyển mạch DIP
electronic switch
chuyển mạch điện tử
external switch
chuyển mạch ngoài
external switch
khóa chuyển đổi bên ngoài
fallback switch
chuyển mạch dự phòng
frame-relay switch
chuyển mạch chuyển tiếp khung
function switch
chuyển mạch hàm
gateway switch
bộ chuyển cổng nối
gateway switch
bộ chuyển cổng vào
glass switch
chuyển mạch thủy tinh
insertion switch
chuyển mạch chèn
key lock switch
cái chuyển mạch khóa phím
light-operated switch
chuyển mạch bằng ánh sáng
line switch
thiết bị chuyển mạch đường truyền
local switch (LS)
chuyển đổi nội bộ
logic switch
chuyển mạch lôgic
loopback switch
chuyển mạch vòng lặp ngược
magnetic switch
cái chuyển mạch từ
memory switch
chuyển mạch bộ nhớ
option switch
chuyển đổi tùy chọn
optional switch
chuyển mạch tùy chọn
packet switch node (PSN)
nút chuyển theo bó
path switch
sự chuyển đổi đường dẫn
phase-reversal switch
chuyển mách đảo pha
PSN (Packetswitch node)
nút chuyển bó
sense switch
chuyển mạch cảm biến
service mode switch
chuyển mạch chế độ dịch vụ
solid-state switch
chuyển mạch bán dẫn
solid-state switch
chuyển mạch mạch rắn
switch architecture
kiến trúc chuyển đổi
switch code
mã chuyển mạch
switch control statement
câu lệnh điều khiển chuyển mạch
switch function
hàm chuyển mạch
switch instruction
lệnh chuyển đổi
switch key
khóa chuyển mạch
switch matrix
ma trận chuyển mạch
switch order
lệnh chuyển mạch
switch point
điểm chuyển đổi
switch point
điểm chuyển mạch
switch register
thanh ghi chuyển mạch
switch room
phòng chuyển mạch
switch statement
câu lệnh chuyển mạch
switch status condition
điều kiện chuyển mạch
switch status condition
điều kiện chuyển trạng thái
switch train
chuỗi bộ chuyển mạch
switch window
cửa sổ chuyển đổi
switch-selectable (an)
chuyển mạch có thể chọn
synchronous switch
chuyển mạch đồng bộ
task switch
chuyển đổi công việc
task switch
chuyển đổi tác vụ
threshold switch
chuyển mạch ngưỡng
two-channel switch
chuyển mạch hai kênh
volume switch
thủ tục chuyển khối
wave-band switch
chuyển mạch dải sóng
write protection switch
khóa chuyển chống ghi
chuyển đổi

Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

analog switch
thiết bị chuyển đổi analog
external switch
khóa chuyển đổi bên ngoài
local switch (LS)
chuyển đổi nội bộ
option switch
chuyển đổi tùy chọn
path switch
sự chuyển đổi đường dẫn
switch architecture
kiến trúc chuyển đổi
switch instruction
lệnh chuyển đổi
switch point
điểm chuyển đổi
switch window
cửa sổ chuyển đổi
task switch
chuyển đổi công việc
task switch
chuyển đổi tác vụ
khóa chuyển đổi

Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

external switch
khóa chuyển đổi bên ngoài
máy chuyển
phần chuyển đảo

Giải thích VN: Ví dụ phần phụ của một lệnh DOS dùng để cải biến cách thức mà lệnh đó sử dụng của thực hiện chức năng của mình. Ký hiệu chuyển đảo là một gạch chéo thuận (/) và tiếp theo sau là một chữ cái. Ví dụ, lệnh DIR/p sẽ hiển thị một liệt kê thư mục mỗi trang một lần.

Xây dựng

cái ghi đường sắt
ghi tàu

Giải thích EN: A device for diverting moving trains or rolling stock from one track to another.

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để thay đổi hướng các tàu chuyển động hay cá khối lăn sang một đường khác.

máy cắt (điện)

Điện lạnh

cầu dao điện
Home Office switch
cầu dao điện dân dụng

Kỹ thuật chung

bộ cắt mạch
bộ chuyển
breakpoint switch
bộ chuyển mạch điểm ngắt
centrifugal switch
bộ chuyển mạch ly tâm
channel switch
bộ chuyển kênh
charge switch
bộ chuyển mạch
coaxial switch
bộ chuyển mạch đồng trụ
commutator switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
crossbar switch
bộ chuyển mạch thanh ngang
digital switch
bộ chuyển mạch số
Digital Transcoding Switch (DTS)
bộ chuyển mạch chuyển mã số
diode switch
bộ chuyển mạch đi-ốt
earthed switch
bộ chuyển mạch tiếp đất
electro-optic switch
bộ chuyển mạch điện quang
electro-optical switch
bộ chuyển mạch điện quang
electrolytic switch
bộ chuyển mạch điện phân
electron beam switch
bộ chuyển mạch chùm điện tử
electron beam switch
bộ chuyển mạch chùm electron
electronic switch
bộ chuyển mạch điện tử
fast circuit switch
bộ chuyển mạch nhanh
ferrite switch
bộ chuyển mạch ferit
fixed threshold level switch
bộ chuyển mức ở ngưỡng cố định
frequency code switch
bộ chuyển mạch mã tần số
gang switch
bộ chuyển mạch ghép liền
gang switch
bộ chuyển mạch liên động
gateway switch
bộ chuyển cổng nối
gateway switch
bộ chuyển cổng vào
grounded switch
bộ chuyển mạch tiếp đất
high-current switch
bộ chuyển mạch dòng lớn
integrated optical switch
bộ chuyển mạch quang tích hợp
line switch
bộ chuyển mạch đường dây
magnetic switch
bộ chuyển mạch từ
main switch
bộ chuyển mạch chính
master switch
bộ chuyển dao mạch chính
mechanical waveguide shuttle switch
bộ chuyển ống dẫn sóng cơ học
moving fiber switch
bộ chuyển mạch sợi động
multicontact switch
bộ chuyển mạch nhiều nấc
multiple-contact switch
bộ chuyển mạch chọn
n-way switch
bộ chuyển mạch n ngả
narrow-band switch
bộ chuyển mạch dải hẹp
packet switch (PS)
bộ chuyển mạch gói
piezoelectric switch
bộ chuyển mạch áp điện
power switch
bộ chuyển mạch công suất
preselector switch
bộ chuyển mạch chọn trước
proximity switch
bộ chuyển mạch gần
PS (packetswitch)
bộ chuyển mạch gói
quick make-and-break switch
bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
quick-make switch
bộ chuyển mạch đóng nhanh
reed switch
bộ chuyển mạch cọng từ
reverse image switch
bộ chuyển mạch ảnh đảo
rotary switch
bộ chuyển mạch quay
rotary switch
bộ chuyển máy xoay
sampling switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
sampling switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
scanning switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
scanning switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
selector switch
bộ chuyển mạch chọn
semiconductor switch
bộ chuyển mạch bán dẫn
sequence switch
bộ chuyển mạch tuần tự
single pole double-throw switch
bộ chuyển mạch một cực hai ngả
single pole double-throw switch (SPDTswitch)
bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
single pole single-throw switch (SPSTswtich)
bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
single throw switch
bộ chuyển chuyển một vị trí
Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
space switch
bộ chuyển mạch phân khoảng
star delta starting switch
bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
star delta switch
bộ chuyển mạch sao-tam giác
step by step switch
bộ chuyển mạch từng nấc
step switch
bộ chuyển mạch từng nấc
step-by-step switch
bộ chuyển mạch bước
step-by-step switch
bộ chuyển mạch nhiều nấc
stepping switch
bộ chuyển mạch tựng nấc
switch train
chuỗi bộ chuyển mạch
thermal switch
bộ chuyển mạch dùng nhiệt
time switch
bộ chuyển mạch định thời
toggle switch
bộ chuyển mạch bập bênh
toll switch
bộ chuyển mạch đường dài
bộ chuyển mạch
breakpoint switch
bộ chuyển mạch điểm ngắt
centrifugal switch
bộ chuyển mạch ly tâm
coaxial switch
bộ chuyển mạch đồng trụ
commutator switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
crossbar switch
bộ chuyển mạch thanh ngang
digital switch
bộ chuyển mạch số
Digital Transcoding Switch (DTS)
bộ chuyển mạch chuyển mã số
diode switch
bộ chuyển mạch đi-ốt
earthed switch
bộ chuyển mạch tiếp đất
electro-optic switch
bộ chuyển mạch điện quang
electro-optical switch
bộ chuyển mạch điện quang
electrolytic switch
bộ chuyển mạch điện phân
electron beam switch
bộ chuyển mạch chùm điện tử
electron beam switch
bộ chuyển mạch chùm electron
electronic switch
bộ chuyển mạch điện tử
fast circuit switch
bộ chuyển mạch nhanh
ferrite switch
bộ chuyển mạch ferit
frequency code switch
bộ chuyển mạch mã tần số
gang switch
bộ chuyển mạch ghép liền
gang switch
bộ chuyển mạch liên động
grounded switch
bộ chuyển mạch tiếp đất
high-current switch
bộ chuyển mạch dòng lớn
integrated optical switch
bộ chuyển mạch quang tích hợp
line switch
bộ chuyển mạch đường dây
magnetic switch
bộ chuyển mạch từ
main switch
bộ chuyển mạch chính
moving fiber switch
bộ chuyển mạch sợi động
multicontact switch
bộ chuyển mạch nhiều nấc
multiple-contact switch
bộ chuyển mạch chọn
n-way switch
bộ chuyển mạch n ngả
narrow-band switch
bộ chuyển mạch dải hẹp
packet switch (PS)
bộ chuyển mạch gói
piezoelectric switch
bộ chuyển mạch áp điện
power switch
bộ chuyển mạch công suất
preselector switch
bộ chuyển mạch chọn trước
proximity switch
bộ chuyển mạch gần
PS (packetswitch)
bộ chuyển mạch gói
quick make-and-break switch
bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
quick-make switch
bộ chuyển mạch đóng nhanh
reed switch
bộ chuyển mạch cọng từ
reverse image switch
bộ chuyển mạch ảnh đảo
rotary switch
bộ chuyển mạch quay
sampling switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
sampling switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
scanning switch
bộ chuyển mạch đảo chiều
scanning switch
bộ chuyển mạch đổi chiều
selector switch
bộ chuyển mạch chọn
semiconductor switch
bộ chuyển mạch bán dẫn
sequence switch
bộ chuyển mạch tuần tự
single pole double-throw switch
bộ chuyển mạch một cực hai ngả
single pole double-throw switch (SPDTswitch)
bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
single pole single-throw switch (SPSTswtich)
bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
space switch
bộ chuyển mạch phân khoảng
star delta starting switch
bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
star delta switch
bộ chuyển mạch sao-tam giác
step by step switch
bộ chuyển mạch từng nấc
step switch
bộ chuyển mạch từng nấc
step-by-step switch
bộ chuyển mạch bước
step-by-step switch
bộ chuyển mạch nhiều nấc
stepping switch
bộ chuyển mạch tựng nấc
switch train
chuỗi bộ chuyển mạch
thermal switch
bộ chuyển mạch dùng nhiệt
time switch
bộ chuyển mạch định thời
toggle switch
bộ chuyển mạch bập bênh
toll switch
bộ chuyển mạch đường dài
bộ ngắt dòng
công tác
air blast switch
công tắc khí nén
air start ignition switch
công tắc mồi nổ máy trên không
air switch
công tắc khí
analog switch
công tắc tương tự
automatic time switch
công tắc thời gian tự động
auxiliary switch
công tắc phụ
barometric switch
công tắc khí áp kế
battery master switch
công tắc chính của mạch ắcqui
battery master switch
công tắc ngắt mass ắcqui
battery switch
công tắc pin
bidirectional switch
công tắc hai chiều
bidirectional switch
công tắc hai hướng
bimetallic switch
công tắc lưỡng kim
blower switch
công tắc quạt gió
bypass switch
công tắc rẽ mạch
cam switch
công tắc có vấu
cam switch
công tắc dùng cam
change-over switch
công tắc bật qua lại
change-over switch
công tắc hai tiếp điểm
changeover device [switch]
công tác chuyển mạch
check switch
công tắc kiểm tra
circuit switch
công tắc chuyển mạch
collective pitch switch
công tắc tập trung bước lá
commutator switch
công tắc nhấp nháy
cradle switch
công tắc trên giá
cut - out switch
công tắc ngắt mạch
cutout switch
công tắc tự động
cutout switch
công tắc tự ngắt
deadman switch
công tắc an toàn
dimmer (switch)
công tắc pha-cốt
dimmer switch
công tắc đèn mờ
dip selector switch
công tắc chọn độ sụt
DIP switch
công tác DIP
direction switch
công tắc định hướng
disconnecting switch
công tắc một cực
disconnecting switch
công tắc ngắt
disconnecting switch
công tắc phân li
disconnector switch
công tắc phân li
door pillar switch
công tắc cửa (đèn)
door switch
công tắc (gắn) cửa
double break switch
công tắc cắt kép
double-pole snap switch
công tắc nhảy hai cực
double-pole switch
công tắc kép
double-throw knife switch
công tắc hai ngả
double-throw switch
công tắc hai ngả
drum switch
công tắc hình trống
dry reed switch
công tắc lưỡi gà khô
earthed switch
công tắc nối đất
electrolytic switch
công tắc điện phân
electronic automatic switch
công tắc điện
electronic automatic switch
công tắc điện tử tự động
end position switch
công tắc giới hạn
end position switch
công tắc vị trí cuối
excess current switch
công tắc ngắt quá dòng điện
fast freeze switch
công tắc kết đông nhanh
ferreed switch
công tắc cộng từ
field discharge switch
công tác ngắt trường
field-breaking switch
công tắc ngắt trường
flash switch
công tắc đèn chớp
float switch for oil
công tắc phao cho dầu
floor contact switch
công tắc tiếp xúc dưới
floor switch
công tắc cầu thang
floor switch
công tắc tầng
flush switch
công tắc ngang bằng
four-way switch
công tắc bốn ngả
fuel cut-off switch
công tắc cắt nhiên liệu
fuel tank selector switch
công tắc chọn thùng nhiên liệu
gang switch
bộ công tắc
gang switch
công tắc giàn
gravity switch
công tắc trọng lực
grounded switch
công tắc tiếp đất
hall-effect switch
công tắc hiệu ứng Hall
hazard warning switch or hazard flasher
công tắc đèn báo nguy
headlight dipper (switch)
công tắc chuyển đổi pha-cốt
hi-lo pressure switch
công tắc áp suất cao-thấp
ignition switch
công tắc đánh lửa
ignition switch
công tắc khóa điện
ignition switch
công tắc
ignition switch
núm công tắc
inductive proximity switch
công tắc lân cận cảm ứng
insertion switch
công tắc chèn
installation switch
công tắc thiết bị
instrument switch
công tắc cảm biến
instrument switch
công tắc đo
instrument switch
công tắc dụng cụ
isolating switch
công tắc ngắt
jamb switch
công tắc cửa xe
key lock switch
công tắc khóa phím
key switch
công tắc phím bấm
knife edge switch
công tắc lưỡi dao
lamp test switch
công tắc thử đèn (tín hiệu)
landing switch
công tắc cầu thang
landing switch
công tắc tầng
level switch
công tắc mức
light scale switch
công tắc thang ánh sáng
light switch
công tắc đèn
light switch
công tắc dòng ánh sáng
lighting switch
công tắc đèn
limit switch
công tắc giới hạn
line switch
công tắc đường dây
load switch
công tắc (phụ) tải
maintenance mode switch
công tắc chế độ bảo trì
manometric switch
công tắc áp kế
manual control switch
công tắc điều khiển bằng tay
manual control switch
công tắc điều khiển thủ công
master switch
công tắc chính
master switch
công tắc chủ
measuring switch
công tắc đo lường
mechanical optical switch
công tắc quang cơ
minor switch
công tắc phụ
momentary action switch
công tắc tác dụng tạm thời
multifunction rotary switch
công tắc quay đa chức năng
multiple-contact switch
công tắc chọn
multiple-contact switch
công tắc nhiều tiếp điểm
multiposition switch
công tắc nhiều vị trí
n-way switch
công tắc n ngả
neutral safety switch
công tắc an toàn khởi động
neutral start switch
công tắc đề số không
non-shorting switch
công tắc không ngăn mạch
off and on switch
công tắc
oil pressure switch
công tắc áp suất dầu (nhớt)
operating switch
công tắc điều khiển
operating switch
công tắc vận hành
optoelectronic switch
công tắc quang điện tử
override switch
công tắc khống chế
oxygen sensor system thermo-switch
công tắc nhiệt độ nhạy ôxi
pendant switch control
điều khiển bằng công tắc treo
pHs pull switch
công tắc đối xứng
pole changer switch
công tắc bộ thay đổi cực
position switch
công tắc điểm cuối (hành trình)
position switch
công tắc giới hạn
position switch
công tắc vị trí
power cut-off (switch)
công tắc ngắt ắcqui
power switch
công tắc điện
power switch
công tắc nguồn
power window lock-out switch
công tắc khóa các cửa điện
press switch
công tắc ấn
press-button switch
công tắc nút ấn
pressed switch
công tắc treo
pressure switch
công tắc áp lực
pressure switch
công tắc ép
protective switch
công tắc bảo vệ
proximity switch
công tắc lân cận
pull switch
công tắc giật
push pull switch
công tắc đối xứng
push-button switch
công tắc (nút) ấn
push-button switch
công tắc nút ấn
push-pull switch
công tắc đẩy kéo
quick-break switch
công tắc ngắt mạch nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt nhanh
quick-freeze switch
công tắc kết đông nhanh
range control switch
công tắc chuyển thang (đo)
range switch
công tắc chuyển thang (đo)
range switch
công tắc thang đo
rapid freeze switch
công tắc kết đông nhanh
reed relay switch
công tắc rơle cọng từ
reversible switch
công tắc đổi chiều
reversing drum switch
công tắc xoay đảo chiều
reversing switch
công tắc đảo điện
reversing switch
công tắc đổi chiều
rocker switch
công tắc bật
rocker switch
công tắc đảo điện
rocker switch
công tắc lắc
rotary switch
công tắc xoay tròn
rotary switch
công tắc xoay vòng
rotary-type switch
công tắc xoay
safety switch
công tắc bảo hiểm
scale switch
công tắc chuyển thang đo
scale switch
công tắc thang đo
scanning switch
công tắc quét
sealed wafer rotary switch
công tắc xoay có vòng đệm kín
selector switch
công tắc bộ chọn
selector switch
công tắc chọn lựa
self-acting switch
công tắc tự tác động
self-acting switch
công tắc tác động
self-balancing switch
công tắc tự cân bằng
sensing switch
công tắc cảm biến
sensing switch
công tắc đo
shorting contact switch
công tắc tiếp xúc ngắn mạch
shorting switch
công tắc ngắn mạch
shunt switch
công tắc mắc mạch rẽ
shunt switch
công tắc mắc sun
shunting switch
công tắc mắc mạch rẽ
shunting switch
công tắc mắc sun
shunting switch
công tắc rẽ mạch
single pole switch
công tắc một cực
single pole switch
công tắc ngắt
single-pole switch
công tắc đơn
slide switch
công tắc trượt
slide switch
công tắc mạch trượt
sliding switch
công tắc trượt
spring switch
công tắc lò xo
starter inhibitor switch
công tắc an toàn khởi động
starter switch
công tắc xông máy
starting button or starting switch
công tắc điện khởi động
starting button or starting switch
công tắc khởi động
starting changeover switch
công tắc chuyển mạch khởi động
starting switch
công tắc khởi động
switch block
khối công tắc
switch box
hộp công tắc
switch box
hộp công tắc điện
switch code
mã công tắc
switch contact
công tắc khóa
switch grease
mỡ bôi trơn công tắc
switch indicator
chỉ thị công tắc
switch lever for right or left hand action of main spindle
cần công tắc đảo chiều của trục chính
switch plate
bảng công tắc điện
switch rotary
công tắc quay tròn
switch train
chuỗi công tắc
switch, box temperature
công tắc nhiệt độ
switch, four
công tắc bốn chốt
switch, four way
công tắc 4 chấu
switch, limit
công tắc giới hạn
switch, limited
cống tắc giới hạn
switch-disconnector
công tắc phân li
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
công tắc cảm ứng nhiệt
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
công tắc hoạt động theo nhiệt độ
temperature-sensitive switch
công tác tecmostat
test switch
công tắc thử
thermal vacuum switch (TVS)
công tắc nhiệt-chân không
thermo-time switch
công tắc nhiệt thời gian
thermosensitive switch
công tắc tecmostat
thermostatic switch
công tắc tecmostat
thermostatic switch)
công tắc thermostat
three way switch
công tắc ba vị trí
three-pole switch
công tắc ba cực
three-position switch
công tắc ba đường
three-position switch
công tắc ba vị trí
three-way switch
công tắc ba vị trí
throttle valve switch
công tắc van tiết lưu
time delay switch
công tắc hẹn giờ
time switch
công tắc định thời gian
toggle switch
công tắc lật
touch contact switch
công tắc tiếp xúc chạm
touch switch
công tắc an toàn
touch switch
công tắc chạm
trigger switch
công tắc khởi động
tumbler switch
công tắc bập bênh
tumbler switch
công tắc bật
tumbler switch
công tắc cần bật
tumbler switch
công tắc lật
two-channel switch
công tắc hai kênh
types of switch
các loại công tắc
universal switch
công tắc vạn năng
voltage selection switch
công tắc lựa chọn điện áp
weightlessness switch
công tắc trọng lượng zero
weightlessness switch
công tắc không trọng lượng
zero-gravity switch
công tắc trọng lượng zero
zero-gravity switch
công tắc không trọng lượng
ly hợp
ngắt
air flow switch
rơle ngắt luồng không khí
air flow switch
thiết bị ngắt luồng không khí
armored switch
máy ngắt (điện) bọc thép
battery master switch
công tắc ngắt mass ắcqui
breakpoint switch
bộ chuyển mạch điểm ngắt
breakpoint switch
chuyển mạch điểm ngắt
breakpoint switch
khóa ngắt
chain pull switch
cái ngắt điện kiểu giật
configuration switch
cái ngắt mạch cấu hình
cross-bar switch
ngắt điện thanh chéo
cross-ber switch
ngắt điện thanh tréo
cut - out switch
công tắc ngắt mạch
cutout switch
công tắc tự ngắt
cutout switch
ngắt mạch
disconnecting switch
bộ ngắt cách ly
disconnecting switch
bộ ngắt nối
disconnecting switch
công tắc ngắt
double-break circuit-breaker, switch
cầu dao ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch
máy ngắt kép
electric switch oil
dầu ngắt điện
emergency switch
cái ngắt mạch sự cố
excess current switch
công tắc ngắt quá dòng điện
field discharge switch
bộ ngắt trường
field discharge switch
công tác ngắt trường
field-breaking switch
bộ ngắt trường
field-breaking switch
công tắc ngắt trường
isolating switch
cầu dao ngắt
isolating switch
công tắc ngắt
knife switch
dao ngắt điện
knife, switch
dao ngắt điện
lever on-off switch
cầu dao đóng ngắt
linked switch
bộ ngắt mạch ghép
main voltage switch
nút ngắt điện thế chính
mechanically controlled switch
cái ngắt mạch tự động
off and on switch
cái ngắt nối điện
oil switch
bộ ngắt dùng dầu
power cut-off (switch)
công tắc ngắt ắcqui
power disconnect switch
bộ ngắt điện
pressure operated cut off switch
bộ ngắt hoạt động bằng áp lực
pressure switch
bộ ngắt dùng áp lực
quick-break switch
công tắc ngắt mạch nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt nhanh
remote control switch
cái ngắt mạch từ xa
safety switch
bộ ngắt an toàn
safety switch
cái ngắt mạch an toàn
safety switch
ngắt điện an toàn
set switch
bộ ngắt (điện) cố định
single pole switch
công tắc ngắt
slow break switch
thiết bị chuyển mạch ngắt điện
slow-break switch
cầu dao ngắt chậm
stop limit switch
thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
switch combination
tổ hợp ngắt
switch gear
thiết bị ngắt
switch interrupter
bộ ngắt điện
switch key
cái ngắt mạch
switch key
khóa ngắt mạch
switch off
ngắt điện
switch oil
dầu bộ ngắt điện
switch out
ngắt (hẳn) điện
switch-box
hộp ngắt điện
switch-great cell
tế bào ngắt điện
thermo-switch
bộ ngắt điện (dùng) nhiệt
to switch off
ngắt mạch
to switch out
ngắt mạch
vacuum switch
núm ngắt điện chân không
water switch
chốt ngắt nước
lưỡi ghi
actual switch point
mũi lưỡi ghi thực tế
base of the switch point
đế lưỡi ghi
circular curve switch blade
lưỡi ghi cong tròn
heel of switch
gót lưỡi ghi
Plate, Switch
bản đệm thép lưỡi ghi
Rod, Switch
thanh giằng lưỡi ghi
spring switch
lưỡi ghi lò xo
switch facing point lock
lưỡi ghi sử dụng liên khóa
switch heel
gót lưỡi ghi
switch heel spread
độ mở gót lưỡi ghi
switch plate
bản đệm lưỡi ghi
switch point
mũi lưỡi ghi
switch point detail
chi tiết mũi lưỡi ghi
switch point housing
chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
switch point lock
khóa lưỡi ghi
Switch point, Actual
mũi lưỡi ghi thực tế
Switch point, Theoretical
mũi lưỡi ghi lý thuyết
switch rail riser
nâng ray lưỡi ghi
Switch rail, Thick web
ray lưỡi ghi thân dày
switch rod
thanh giằng lưỡi ghi
switch section
mặt cắt ngang lưỡi ghi
switch spindle
trục lưỡi ghi
switch stand spindle
trục truyền lưỡi ghi
switch vertex
mũi lưỡi ghi lý thuyết
tip of switch tongue
mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
toe of switch
mũi lưỡi ghi
vertex of switch
mũi lưỡi ghi lý thuyết
máy cắt mạch
thiết bị chuyển mạch
acceleration switch
thiết bị chuyển mạch tăng tốc
flow switch
thiết bị chuyển mạch lưu lượng
gang switch
thiết bị chuyển mạch ghép liền
inertia switch
thiết bị chuyển mạch quán tính
key switch
thiết bị chuyển mạch nút ấn
level switch
thiết bị chuyển mạch mức
line switch
thiết bị chuyển mạch đường truyền
magneto-optical switch
thiết bị chuyển mạch từ quang
mercury switch
thiết bị chuyển mạch thủy ngân
mercury tilt switch
thiết bị chuyển mạch thủy ngân
preselection switch
thiết bị chuyển mạch chọn trước
push-button switch
thiết bị chuyển mạch núm bấm
range switch
thiết bị chuyển mạch khoảng đo
RSU (removeswitch unit)
thiệt bị chuyển mạch từ xa
scale switch
thiết bị chuyển mạch thang đo
scanning switch
thiết bị chuyển mạch quét
single pole switch
thiết bị chuyển mạch đơn cực
slow break switch
thiết bị chuyển mạch ngắt điện
test switch
thiết bị chuyển mạch thử
three-pole switch
thiết bị chuyển mạch ba cực
thumb wheel switch
thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
thiết bị ngắt
air flow switch
thiết bị ngắt luồng không khí
stop limit switch
thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
thiết bị ngắt mạch

Kinh tế

buôn bán sang tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
about-face , alteration , change of direction , reversal , shift , substitution , swap , transformation , commutation , exchange , interchange , trade , transposition
verb
change course , convert , deflect , deviate , divert , interchange , rearrange , replace , shift , shunt , sidetrack , substitute , swap , trade , turn , turnabout , turn aside , veer , waggle , wave , commute , exchange , change , flog , reversal , transfer , whip

Từ trái nghĩa

noun
inactivity , stagnation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top