Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flux gate

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất

Kỹ thuật chung

máy dò từ thông

Giải thích EN: A detector that produces an electric signal with magnitude and phase proportional to the magnetic field along its axis; used to demonstrate the direction of the terrestrial magnetic field.Giải thích VN: Thiết bị dò tìm sinh ra các tín hiệu điện có độ lớn và pha tương ứng với từ trường dọc theo trục, được dùng để hiển thị hướng của từ trường trái đất.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top