Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fog-whistle

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Còi báo sương mù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fog buoy

    phao hiệu sương mù,
  • Fog coat

    lớp bảo vệ chống suơng giá,
  • Fog formation

    hình thành sương mù, sự tạo sương mù, tạo sương mù,
  • Fog horn

    còi báo sương mù,
  • Fog lamp

    đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • Fog lamps

    đèn sương mù,
  • Fog light

    đèn pha xuyên sương mù,
  • Fog lubrication

    sự bôi trơn phun mù, sự bôi trơn phun mù,
  • Fog nozzle

    mũi phun sương mù,
  • Fog region

    vùng phun sương mù, vùng sương mù,
  • Fog room

    buồng sương mù,
  • Fog signal

    tín hiệu báo sương mù,
  • Fog siren

    còi báo sương mù,
  • Fog spray

    dòng phun tạo sương mù,
  • Fogey

    / ´fougi /, như fogy,
  • Fogeydom

    như fogy,
  • Fogeyish

    / ´fougiʃ /, tính từ, thủ cựu,
  • Fogeyism

    / ´fougi¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa thủ cựu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top