Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foolish

Nghe phát âm

Mục lục

/´fu:liʃ/

Thông dụng

Tính từ

Dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool)
penny wise, pound foolish
chi khoản nhỏ thì chi li, chi khoản lớn lại hào phóng

Chuyên ngành

Xây dựng

khùng

Kỹ thuật chung

dại khờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , asinine , brainless , cockamamy , crazy , daffy * , daft , dippy , doltish , dotty * , fantastic , fatuous , feebleminded * , half-baked * , half-witted * , harebrained * , ill-advised , ill-considered , imbecilic , imprudent , incautious , indiscreet , injudicious , insane , irrational , jerky * , kooky , loony * , ludicrous , lunatic , mad , moronic , nerdy , nutty * , preposterous , ridiculous , senseless , short-sighted , silly , simple , stupid , unintelligent , unreasonable , unwise , wacky * , weak , witless , zany * , insensate , weak-minded , harebrained , idiotic , nonsensical , softheaded , tomfool , unearthly , zany , anile , anserine , batty , boneheaded , cockeyed , dizzy , doddering , dumb , fatuitous , goofy , half-witted , heedless , imbecile , inane , inept , insagacious , loony , nutty , puerile , rash

Từ trái nghĩa

adjective
careful , cautious , circumspect , prudent , sensible , serious , thoughtful , unfoolish , wise

Xem thêm các từ khác

  • Foolishly

    Phó từ: Điên rồ, rồ dại,
  • Foolishness

    / ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Foolocracy

    Danh từ: chính quyền của người ngu xuẩn,
  • Foolproof

    / ´fu:l¸pru:f /, Tính từ: hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ...
  • Fools

    ,
  • Foolscap

    / ´fu:lz¸cæp /, Danh từ: mũ anh hề, giấy viết khổ 13 x 17 insơ, Kỹ thuật...
  • Foootprint

    vết bánh xe,
  • Foot

    / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự)...
  • Foot-action tap

    lỗ thải dưới đáy,
  • Foot-and-mouth disease

    danh từ, (thú y học) sốt lở mồm long móng, sốt aptơ,
  • Foot-band

    Danh từ: Đội bộ binh,
  • Foot-barracks

    Danh từ số nhiều: doanh trại bộ binh,
  • Foot-bath

    Danh từ: sự rửa chân, chậu rửa chân,
  • Foot-bellows

    Danh từ: Ống bễ đạp chân,
  • Foot-board

    Danh từ: bậc lên xuống (ở xe), chỗ để chân (người lái xe),
  • Foot-brake

    Danh từ: phanh chân (ô tô),
  • Foot-bridge

    Danh từ: cầu dành cho người đi bộ, cầu nhỏ,
  • Foot-candle

    Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • Foot-candle meter

    quang kế, máy đo độ rọi (fut-nến),
  • Foot-cloth

    Danh từ: thảm lót đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top