Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galimatias

Nghe phát âm

Mục lục

/,gæli'mætiəs/

Thông dụng

Danh từ
Lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu không đuôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Galingale

    / 'gæliηgeil /, Danh từ (thực vật học): cây củ gấu, cây gừng núi,
  • Galiot

    / 'gæliət /, như galliot,
  • Galipot

    / 'gælipɔt /, Danh từ: nhựa cây thông biển,
  • Galistone

    sỏi mật, sỏi mật.,
  • Gall

    / gɔ:l /, Danh từ: mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm...
  • Gall-bag

    túi mật,
  • Gall-bladder

    / 'gɔ:l'blædə /, danh từ, túi mật,
  • Gall-duct

    / 'gɔ:l,dʌkt /, danh từ, Ống mật,
  • Gall-fly

    / 'gɔ:lflai /, Danh từ: sâu cây vú lá,
  • Gall-nut

    / 'gɔ:lnʌt /, Danh từ: mụn cây, vú lá,
  • Gall-stone

    / 'gɔ:lstoun /, danh từ, (y học) sỏi mật,
  • Gall-stone forceps

    kẹp gắp sỏi mật,
  • Gall-stoneforceps

    kẹp gắp sỏi mật,
  • Gall and wormwood

    Thành Ngữ:, gall and wormwood, cái đáng căm ghét
  • Gall bladder

    túi mật, túi mật.,
  • Gall duct

    ống mật, ống dẫn mật,
  • Gall effect

    hiệu ứng hall,
  • Gall potentiometer

    điện thế kế gall,
  • Gallalith

    / 'gæləliθ /, Danh từ: ngà voi giả (để làm lược...)
  • Gallamine

    / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top