Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

German silver

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

May-so (hợp kim)

Hóa học & vật liệu

đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
đồng trắng
bạc Đức

Giải thích EN: A ductile copper-nickel-zinc alloy used to make utensils, drawing instruments, and the like. (Itcontains no silver, but is so named for its silvery appearance.) Also, NICKEL SILVER.Giải thích VN: Một hợp kim đồng-niken-kẽm đễ kéo sợi, được dùng để chế tạo dụng cụ gia đình, các dụng cụ vẽ, v.v (Không chứa bạc, nhưng được gọi tên như vậy vì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là: NICKEL SILVER.

Y học

đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top