- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Glyptics
/ ´gliptiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật chạm ngọc, -
Glyptodont
Danh từ: (động vật) con răng chạm (hoá thạch), -
Glyptograph
/ ´gliptə¸gra:f /, danh từ, nét chạm trên ngọc, ngọc chạm, -
Glyptography
/ glip´tɔgrəfi /, Danh từ: thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý, -
Glyptoliths
Danh từ số nhiều: Đá quý chạm, đá quý có vân, -
Glyxeryl alcohol
glyxerin, -
Glyxerylalcohol
glyxerin, -
Gm
viết tắt, huy chương george ( george medal), -
Gmdss (global maritime distress safety system)
hệ thống tin an toàn cứu nạn hàng hải toàn cầu, -
Gmelinite
gơmelinit, Địa chất: gomelinit, -
Gmile
, -
Gmt (greenwich mean time)
giờ chuẩn quốc tế, -
Gnarl
/ na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung:... -
Gnarl tree trunk
thân cây nhiều mấu, -
Gnarled
/ na:ld /, Tính từ: lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...), (chỗ) lồi, (nghĩa bóng)... -
Gnarly
/ ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent ,... -
Gnash
/ næʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng), Nội động từ: nghiến răng,... -
Gnashed
, -
Gnashers
/ ´næʃəz /, danh từ, (thông tục) răng, -
Gnashing
Danh từ: sự nghiến răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.