Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Godfather

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔd¸fa:ðə/

Thông dụng

Danh từ

Cha đỡ đầu
to stand godfather to a child
đỡ đầu cho một đứa trẻ
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)

Ngoại động từ

Đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elder , patron

Xem thêm các từ khác

  • Godfather offer

    giá chào mua quá cao,
  • Godfearing

    Tính từ: biết sợ trời, biết sợ thánh thần, sùng đạo, ngoan đạo,
  • Godforsaken

    / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ...
  • Godhead

    / 'gɔdhed /, Danh từ: thánh thần, the godhead, thượng đế
  • Godhood

    / ´gɔdhud /, danh từ, tính chất thần linh,
  • Godless

    / 'gɔdlis /, Tính từ: vô thần, không tin thần thánh, trái đạo lý, độc ác, Từ...
  • Godlessness

    / ´gɔdlisnis /, danh từ, sự vô thần, sự độc ác,
  • Godlike

    / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Godliness

    / ´gɔdlinis /, danh từ, sự sùng đạo, sự ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, piety , sanctity , virtue
  • Godling

    Danh từ: vị thần nhỏ,
  • Godly

    / ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Godmother

    / ´gɔd¸mʌðə /, Danh từ: mẹ đỡ đầu, Từ đồng nghĩa: noun, elder...
  • Godown

    Danh từ: nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-độ, mã-lai), nhà kho,
  • Godown charges

    phí gởi kho, tiền thuê kho,
  • Godown entry

    đơn xin nhập kho, sự nhập kho,
  • Godown keeper

    người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • Godown receipt

    biên lai kho,
  • Godown rent

    tiền thuê kho,
  • Godown warrant

    phiếu gởi kho, phiếu kho,
  • Godparent

    Danh từ: cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top