Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grading

Mục lục

/´greidiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tuyển chọn, sự phân loại
Thành phần cơ học, cỡ hạt
Sự an đất, ủi đất
(đường sắt) sự đặt ray

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

việc san đất

Hóa học & vật liệu

sự xếp bậc

Xây dựng

việc san bằng

Điện lạnh

sự lấy chuẩn

Kỹ thuật chung

cấp phối
average grading
cấp phối trung bình
continuous grading
cấp phối liên tục
grading curve
đường cong cấp phối hạt
grading, granulometry
cấp phối hạt
narrow grading
cấp phối chặt
optimum grading
cấp phối tối ưu
cấp phối hạt
grading curve
đường cong cấp phối hạt
sự hỗn hợp
sự pha trộn
sự phân hạng
sự phân loại
coarse grading
sự phân loại hạt thô
fine grading
sự phân loại hạt nhỏ
grading of staff
sự phân loại nhân sự
grading of the material by screening
sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
size grading
sự phân loại theo kích thước (hạt)
sự rây
sự sàng
sự tuyển chọn

Kinh tế

sự đánh giá chất lượng
sự phân cấp
sự phân hạng (hàng hóa)
sử phân loại theo chất lượng

Địa chất

sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự phân loại, sự lựa chọn, sự tuyển chọn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top