- Từ điển Anh - Việt
Grasping
Mục lục |
/´gra:spiη/
Thông dụng
Tính từ
Tham lam, keo cú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquisitive , avaricious , avid , close-fisted , covetous , desirous , extorting , extortionate , grabby , itchy * , mean , miserly , niggardly , penny-pinching * , penurious , prehensile , rapacious , selfish , stingy * , tightfisted * , usurious , venal , hungry , greedy , holding , prehension , sordid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grasping reflex
phản xạ nắm, -
Graspingly
Phó từ: tham lam, keo cú, -
Graspingness
/ ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice ,... -
Graspless
Tính từ: không nắm được, -
Grass
/ grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây... -
Grass-covered
Tính từ: có cỏ mọc, -
Grass-covered ground
bãi đất phủ cỏ, -
Grass-covered soil
đất phủ cỏ, -
Grass-cutter
/ ´gra:s¸kʌtə /, danh từ, người cắt cỏ, máy xén cỏ, -
Grass-cutting
Danh từ: sự cắt cỏ, (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay), -
Grass-feeding
Tính từ: Ăn cỏ, -
Grass-field
Danh từ: Đồng cỏ, -
Grass-green
/ ´gra:s¸gri:n /, tính từ, xanh màu cỏ, -
Grass-grown
Tính từ: có trồng cỏ, -
Grass-plot
Danh từ: vạt cỏ, bãi cỏ, -
Grass-skirt
Danh từ: váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi), -
Grass-widow
Danh từ: người đàn bà vắng chồng, -
Grass-widower
Danh từ: người đàn ông vắng vợ, -
Grass-work
Danh từ: (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất, -
Grass crop
Địa chất: lộ vỉa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.