- Từ điển Anh - Việt
Avid
Nghe phát âmMục lục |
/´ævid/
Thông dụng
Tính từ
Khao khát, thèm khát, thèm thuồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , athirst , avaricious , breathless , covetous , desirous , devoted , dying to , eager , fanatical , fervent , gotta have , grasping , greedy , hungry , impatient , insatiable , intense , keen , passionate , rapacious , ravenous , thirsty , voracious , zealous , edacious , gluttonous , omnivorous , unappeasable , acquisitive , agog , bursting , solicitous , thirsting , anxious , craving , warm
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avidin
avidin, -
Avidity
/ ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ... -
Avidly
/ 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy... -
Avidraying (paint)
sự hong (gió), -
Aviette
/ ¸eivi´et /, danh từ, (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ, -
Avifauna
/ ¸eivi´fɔ:nə /, Danh từ: hệ chim (của một vùng, một xứ), -
Avigation
môn dẫn đường hàng không, -
Avionics
/ ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ... -
Aviophobia
Danh từ: chứng sợ đi máy bay, Từ điển y học: chứng sợ đi máy... -
Avirulence
không độc hại mất độc tính, -
Aviso
/ ə´vaizou /, danh từ, (hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm, -
Avitaminosis
/ ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng... -
Avivement
sự xén bờ, -
Avocado
/ ¸ævə´ka:dou /, Danh từ: quả bơ, cách viết khác alligator pear -
Avocado oil
dầu lê tàu, -
Avocation
/ ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.