Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greaser

Mục lục

/´gri:zə/

Thông dụng

Danh từ

Người tra mỡ (vào máy)
(kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ
(hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
(từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ bôi trơn
thợ bơm mỡ

Kỹ thuật chung

vịt tra mỡ

Kinh tế

dụng cụ tra dầu mỡ

Xem thêm các từ khác

  • Greasily

    Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical...
  • Greasiness

    / ´gri:zinis /, Danh từ: tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính...
  • Greasing

    / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung:...
  • Greasing equipment

    thiết bị tra dầu mỡ,
  • Greasing felt

    phớt bôi dầu mỡ,
  • Greasing pit

    lỗ tra mỡ, lỗ bôi trơn,
  • Greasing station

    trạm bôi dầu mỡ,
  • Greasing substance

    chất bôi trơn, chất bôi trơn,
  • Greasy

    / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng...
  • Greasy friction

    màng dầu ma sát,
  • Greasy lustre

    ánh mỡ,
  • Greasy material

    chất nhờn,
  • Greasy road

    đường trơn trượt, đường trơn,
  • Greasy spoon

    Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ,
  • Greasy texture

    độ đặc mỡ,
  • Great

    / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay,...
  • Great-aunt

    / ´greit¸a:nt /, danh từ, bà cô; bà dì; bà bác,
  • Great-circle track

    đường hàng hải theo vòng cung lớn,
  • Great-eyed

    Tính từ: mắt to; mắt lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top