Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guddle

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌdl/

Thông dụng

Động từ
( Ê-cốt) mò cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gudgeon

    / ´gʌdʒən /, Danh từ: (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại,...
  • Gudgeon journal

    ngõng trục, cổ trục, đế tựa,
  • Gudgeon oil

    dầu ngõng trục quay,
  • Gudgeon pin

    chốt, ắc pittông, bulông đầu tiên, chốt định vị, chốt ngõng trục, ngõng trục,
  • Gudgeon pin boss

    vấu lồi tại chốt pit tông,
  • Gudgeon pin circlip

    vòng che chốt pit tông,
  • Gudgeon pin lock

    khóa chặn chốt pittông,
  • Guejarite

    gujuarit,
  • Guelder rose

    danh từ, (thực vật học) cây hoa tú cầu, hoa tú cầu,
  • Guerdon

    / ´gə:dən /, Danh từ: (thơ ca) phần thưởng, Ngoại động từ: (thơ...
  • Guerilla

    Danh từ: du kích, quân du kích, chiến tranh du kích ( (cũng) guerilla war),
  • Guerin gland

    ống cạnh niệu đạo,
  • Guerin valve

    van guerin,
  • Gueringland

    ống cạnh niệu đạo,
  • Guerinvalve

    vanguerin,
  • Guerrilla

    / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa:...
  • Guerrilla financing

    sự cấp vốn độc lập,
  • Guerrilla strike

    bãi công kiểu du kích,
  • Guess

    / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top