Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guess

Nghe phát âm

Mục lục

/ges/

Thông dụng

Danh từ

Sự đoán, sự ước chừng
to make a guess
đoán
It's anybody's guess
Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
at a guess; by guess
đoán chừng hú hoạ
an educated guess
sự dự đoán theo kinh nghiệm

Động từ

Đoán, phỏng đoán, ước chừng
can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?
anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
to guess right (wrong)
đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
I guess it's going to rain
tôi chắc rằng trời sắp mưa
to keep sb guessing
khiến ai phải lưỡng lự do dự

Chuyên ngành

Toán & tin

đoán, ước đoán; giả định
crude guess
ước đoán thô sơ

Kỹ thuật chung

đoán
crude guess
ước đoán thô sơ
giả định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assumption , ballpark figure * , conclusion , conjecture , deduction , divination , estimate , fancy , feeling , guesstimate , guesswork , hunch * , hypothesis , induction , inference , judgment , notion , opinion , postulate , postulation , prediction , presumption , presupposition , reckoning , shot * , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab * , supposal , supposition , surmisal , surmise , suspicion , theory , thesis , view , speculation , augury , estimation , haruspication , prognosis , prognostication , prophesy
verb
believe , calculate , chance , conjecture , dare say , deduce , deem , divine , estimate , fancy * , fathom , go out on a limb , guesstimate , happen upon , hazard * , hypothesize , infer , judge , jump to a conclusion , lump it , opine , penetrate , pick , postulate , predicate , predict , presume , pretend , reason , reckon , select , size up * , solve , speculate , suggest , suppose , surmise , survey , suspect , take a shot at , take a stab at , theorize , think , think likely , venture , work out * , anticipate , apprehend , assert , assume , conclude , daresay , extrapolate , fancy , hunch , imagine , prediction , presage , prognosticate , shot , speculation , stub

Từ trái nghĩa

noun
calculation , measurement
verb
calculate , measure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top