Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gulf stream

Thông dụng

Danh từ

Dòng nước ấm từ vịnh Mêhicô qua Đại Tây Dương đến châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gulfining

    phương pháp gulfining,
  • Gulfstream drift

    dòng gulfstream,
  • Gulfy

    Tính từ: có vực thẳm; có xoáy nước,
  • Gull

    / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ...
  • Gull-catcher

    Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • Gull-wing door

    cửa mở đứng, cửa mở lên,
  • Guller

    Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Gullery

    Danh từ: sự lừa bịp,
  • Gullet

    / ´gʌlit /, Danh từ: thực quản, cổ họng, (từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển), (từ cổ,nghĩa...
  • Gullet raisin

    sự tách ống thực quản,
  • Gullian-barrð syndrome

    hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi.,
  • Gullibility

    / ¸gʌli´biliti /, danh từ, tính khờ dại, tính cả tin,
  • Gullible

    / ´gʌlibl /, Tính từ: dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin, Từ...
  • Gullibly

    Phó từ: khờ dại, cả tin,
  • Gulliotine

    dao cắt amiđan, dao hình quai và có một lưỡi dao chuyển động,
  • Gulls

    ,
  • Gully

    / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại...
  • Gully-drain

    rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước,
  • Gully-hole

    lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước,
  • Gully Erosion

    sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top