Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heard

Nghe phát âm

Mục lục

/hiə | hɜ:(r)d/

Thông dụng

-Nghe

he doesn't hear well

Anh ta nghe không rõ

to hear a lecture

Nghe bài thuyết trình

to hear the witnesses

Nghe lời khai của những người làm chứng

to hear someone out

Nghe ai nói cho đến hếtnghe theo, chấp nhận, đồng ý

he will not hear of it

Hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu

(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)

to hear from somebody

Nhận được tin của ai

have you heard of the news?

Anh ta đã biết tin đó chưa?

I have never heard of such a thing!

Chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top