Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hermetic

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:´metik/

Thông dụng

Tính từ

Kín
hermetic seal
(kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
hermetic art
thuật luyện đan, thuật giả kim

Chuyên ngành

Xây dựng

không xì ra

Kỹ thuật chung

khít
kín

Giải thích EN: Made airtight, e.g., by fusion or scaling.

Giải thích VN: Làm kín hơi …bằng phương pháp nấu chảy.

kín hơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
completely sealed , impervious , sealed , shut , tight , waterproof , watertight , airtight , alchemist , mystical , occult , secret

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top