Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highest

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

cao nhất; lớn nhất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lớn nhất
greatest common divisor, highest common divisor
ước chung lớn nhất
highest common factor (HCF)
hệ số chung lớn nhất
highest discharge
lưu lượng lớn nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
superlative , supreme , maximal , most , top-notch , top , apical , maximum , preeminent , head , capital , chief , paramount , zenithal , crown , best , principal , uppermost , tiptop , loftiest , topmost , upmost , top-drawer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top