Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hotplate

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔt¸pleit/

Thông dụng

Danh từ

Bếp hâm, đĩa hâm

Chuyên ngành

Vật lý

tấm sưởi ấm

Xem thêm các từ khác

  • Hotpot

    Danh từ: thịt hầm với khoai tây, lẩu,
  • Hots

    trái phiếu kho bạc ngắn hạn mới phát hành,
  • Hotshot

    / ´hɔt¸ʃɔt /, Danh từ: người khéo ứng xử,
  • Hotspur

    / ´hɔt¸spə: /, Danh từ: người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ, người nóng vội,...
  • Hotted-up engine

    động cơ (bị) nóng lên,
  • Hottentot

    / ´hɔtəntɔt /, Danh từ: người hốt-tan-tô (ở nam-phi), tiếng hốt-tan-tô, (nghĩa bóng) người ít...
  • Hottentotism

    (chứng) nói lắp,
  • Hotter

    ,
  • Houdry fixed-bed catalytic cracking

    phương pháp cracking houdry,
  • Houdry hydrocracking

    phương pháp hydrocracking houdry,
  • Hough

    Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân...
  • Hound

    / haund /, Danh từ: chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi...
  • Hound's-tongue

    như dog's-tongue,
  • Houndfish

    / ´haund¸fiʃ /, Danh từ: cá nhám góc, Kinh tế: cá nhám gốc,
  • Hounds

    ,
  • Hour

    Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định),...
  • Hour's

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top